Người Chị Dâu Cuối Cùng
Chương 1
Anh trai tôi lại dẫn về một người phụ nữ, nói là chị dâu mới của tôi.
Đây đã là người chị dâu thứ chín rồi.
Chị ấy luôn đội một chiếc mũ vải thô, che nửa khuôn mặt, vì trên trán có ba đường hoa văn màu xanh lam.
Anh trai và mẹ tôi chẳng mấy bận tâm, nhưng tôi thì biết — đó là dấu hiệu "quỷ diện hình xăm đầu tử".
Tôi từng thấy nó trong sách cổ của bà đồng họ Lưu ở đầu thôn.
Có một tộc người, khi thành hôn sẽ khắc ba vết xanh lên trán để tránh tai ương, cầu được thần linh bảo hộ.
Tộc này còn nổi tiếng giỏi dùng thuật hạ cổ.
Mẹ tôi đối xử với chị dâu mới rất tốt, ngày nào cũng cho chị uống sữa dê ngon và ăn trứng gà — những thứ tôi chưa từng được chạm vào.
Không bắt chị làm việc nặng, thậm chí còn lên núi hái hoa về cho chị ngâm mình trong bồn nước.
Mẹ nói: “Sắp đến ngày cưới rồi, phải chăm sóc cho tốt vào.”
Quả thật, mỗi ngày trôi qua, làn da của chị ấy càng thêm mịn màng, trắng hồng như ngọc.
Dân làng ai nhìn thấy cũng khen chị dâu có phúc, gặp được nhà chồng tốt.
Chị nghe thế thì e thẹn cười khẽ, rồi về nhà lại xắn tay giúp mẹ tôi làm việc.
Tôi từng nghĩ mẹ thật lòng thương chị ấy, cho đến một hôm tôi lén thấy mẹ bỏ thứ gì đó vào sữa dê mà chị vẫn uống mỗi ngày.
Tôi không biết đó là thuốc gì, chỉ biết rằng mỗi lần uống xong, chị lại mệt mỏi lạ thường và nhanh chóng đi ngủ sớm.
Đêm hôm đó, tôi không ngủ được nên dậy đi vệ sinh, tình cờ phát hiện đèn phòng anh trai và chị dâu vẫn sáng.
Có tiếng thì thầm vọng ra.
Tôi nhẹ nhàng bước đến, ghé tai vào cửa sổ, ngạc nhiên khi thấy trong phòng có một nhóm người đang vây quanh chiếc giường thì thầm bàn bạc.
Trên giường, chị dâu nằm ngửa, bị cởi hết quần áo, làn da lộ ra trắng ngần, mịn màng như sứ.
“Mịn thật đấy, làn da này hiếm lắm,” — người lên tiếng là ông Lý què ở cuối làng, vừa nói vừa đưa tay sờ lên cánh tay chị dâu rồi cười ngây ngô.
Anh trai tôi lập tức nắm lấy tay ông ta, nhỏ giọng quát: “Đừng làm hỏng mất.”
“Chỉ sờ một chút thôi, có hỏng được gì đâu…” — Ông Lý rút tay về, mặt đầy lúng túng.
“Chỉ còn một bước nữa là xong, giờ mà bất cẩn thì hỏng hết.”
Một ông già bên cạnh lườm ông Lý một cái rồi nhìn về phía chị dâu.
Ông ta là người có tiếng nói nhất trong làng, mẹ tôi và anh trai đều gọi là lão Từ.
Sau khi xem xét xong, họ lặng lẽ rời đi trong bóng tối, chỉ còn mẹ tôi và anh trai ở lại trong phòng.
Tôi mới mười bốn tuổi, chẳng hiểu họ đang làm gì, nhưng trực giác mách bảo tôi: đừng nói ra.
Tôi định quay về phòng ngủ, nào ngờ dẫm phải cành cây khô, lập tức bị anh trai phát hiện.
Anh dắt tôi vào phòng, chị dâu vẫn ngủ say, chỉ có mẹ tôi ngồi bên giường.
Bà kéo tôi vào lòng, nhẹ nhàng thì thầm:
“Con nhìn thấy gì rồi?”
Tôi hoảng hốt lắc đầu.
“Dù có thấy gì cũng không được nói ra, đặc biệt là không được nói cho chị dâu con biết. Con làm được không?”
Tôi sợ hãi gật đầu. Mẹ tôi vỗ lưng tôi, vừa ôm vừa thì thầm:
“Chỉ vài hôm nữa thôi... rồi mọi chuyện sẽ ổn cả.”
Ánh mắt bà nhìn thẳng lên bức tường nơi treo di ảnh cha tôi.
Ông ấy đã mất mười năm trước rồi.
Tôi được đưa trở lại giường, nhưng cứ trằn trọc mãi, trong đầu chỉ toàn là hình ảnh của chị dâu.
Mẹ tôi từng đối xử rất tốt với những chị dâu trước, nhưng họ đều biến mất ngay trong đêm cưới.
Sau đó, tôi chưa từng gặp lại họ lần nào nữa.
Hôm sau, mẹ và anh trai tôi vẫn cư xử như không có chuyện gì xảy ra.
Mẹ vẫn mang sữa dê đến cho chị dâu, còn anh thì giế t hẳn một con ngỗng trắng để bồi bổ cho chị.
Chị dâu đỏ mặt dựa vào vai anh tôi, anh vòng tay ôm lấy chị, cười rạng rỡ.
Chị cười tươi, da dẻ lại càng thêm mịn màng, rạng rỡ đến kỳ lạ.
Hôm ấy, khi trong nhà chỉ còn mình chị dâu, tôi không nhịn được mà bước vào phòng.
Trên bàn của chị bày đầy côn trùng và thảo mộc: giun đất, kiến, những sinh vật kỳ lạ đang được chị nghiền nhỏ thành bột.
Tôi nói với chị chuyện mẹ đã cho thuốc vào sữa, còn có người đêm qua lẻn vào phòng chị.
Chị dâu lại chỉ mỉm cười, đôi mắt ánh lên vẻ dịu dàng, ba vệt xanh trên trán trông như càng đậm hơn.
“Mẹ tốt với chị mà, sao có thể hại chị được chứ?”
Chị thu dọn mọi thứ rồi giấu dưới gầm giường, sau đó ôm lấy tôi.
“Em ở nhà chán đúng không? Mẹ không có nhà, chị dạy em vẽ tranh nhé.”
Chị tưởng tôi nói vậy vì buồn chán.
Tôi không hiểu vì sao chị lại không tin mình, liền vùng khỏi vòng tay chị, hoảng hốt bỏ chạy ra khỏi căn phòng ấy.
Buổi chiều, tôi đang chuẩn bị lên núi cắt cỏ cho dê ăn, vừa mở cửa đã thấy ông Lý què đang rình rập trước nhà tôi, dáo dác nhìn quanh.
Vừa thấy tôi bước ra, ông ta liền bỏ đi nhanh chóng.
Tôi chỉ liếc qua rồi không để ý, tiếp tục đi đến ngọn núi đầu thôn để cắt cỏ.
Trên đường có một căn nhà nhỏ — đó là nhà của bà Lưu. Trước cửa nhà bà cũng buộc một con dê con.
Tôi lấy hai chiếc bánh bao mang từ nhà ra, đặt lên bệ cửa sổ, rồi mang một nắm cỏ mới cắt đút cho con dê ăn.
Chưa kịp đứng dậy thì đã bị bà Lưu kéo mạnh vào nhà.
“Đứa nhỏ ngoan, dạo này chị dâu con thế nào rồi?” Bà run rẩy hỏi, giọng lắp bắp.
“Cũng… cũng tốt ạ. Ăn uống đầy đủ, ngủ nghỉ cũng rất tốt.” Tôi cúi đầu đáp.
Bà gật đầu, rồi đột nhiên lắc đầu như phát điên. Trong đôi mắt đục ngầu của bà thoáng hiện vẻ hoảng loạn.
“Không được! Cô ta không được!”
“Cô ta không phải là thiếu nữ! ‘Quỷ diện hình xăm đầu tử’ không thể là thiếu nữ!”
Bà lẩm bẩm, tự nói với mình: “Thời khắc sắp đến rồi… quỷ thần sẽ tới…”
Tôi bắt đầu hoảng sợ, biết rằng bệnh của bà lại tái phát, liền định lùi lại rời đi.
Nhưng chưa kịp đi thì cổ tay tôi đã bị bà túm chặt, móng tay dài nhọn đâm vào da thịt tôi.
Bà Lưu đột ngột bịt tai tôi lại, ghé sát ánh mắt run rẩy vào tôi, thấp giọng nói:
“Đừng nghe gì cả… con ngoan, nhớ kỹ… bất kể nghe thấy gì — cũng đừng nghe!”
Bà Lưu là người già nhất làng. Chồng bà mất từ khi còn trẻ, sau đó con trai cũng ngã xuống vực mà chết.
Từ đó, bà sống một mình trong căn nhà nhỏ đầu làng, suốt ngày lẩm bẩm một mình, chẳng tiếp xúc với ai.
Người làng thấy bà đáng thương, thỉnh thoảng lại mang đồ ăn đến để trước cửa.
Tôi đeo gùi quay về, trong đầu cứ lặp lại những lời của bà Lưu.
Cả lão Từ, mẹ tôi, rồi giờ đến bà Lưu đều nói “thời khắc đã đến” — rốt cuộc là thời khắc gì?
Về đến nhà, tôi thấy mọi người đều tụ tập trong nhà chính, cả ông Lý què cũng có mặt.
Trông ông ta có vẻ bị đánh đập, còn chị dâu thì ngồi một góc, ôm mặt khóc không ngừng.
Một lát sau, lão Từ cũng đến. Lúc đó tôi mới biết chuyện xảy ra.
Thì ra chiều nay, khi thấy trong nhà chỉ còn chị dâu, ông Lý què đã lẻn vào qua tường, định giở trò xấu.
Chị dâu kiên quyết chống cự, may mà anh trai tôi về kịp thời, ngăn chặn mọi thứ.
Mẹ tôi đưa chị về phòng nghỉ, nhẹ giọng dỗ dành:
“Đừng khóc làm xấu mặt mũi.”
Rồi quay sang tôi: “Con cũng vào trong ở với chị, đừng đi đâu cả.”
Nhưng tôi đã không làm theo.
Tôi nép mình sau cửa phòng chính, nghe lén cuộc nói chuyện bên trong.
Anh tôi tức giận: “Lý què, suýt nữa mày phá hỏng hết mọi chuyện, may mà tao về kịp.”
Mẹ tôi cũng cau mày quở trách liên tục.
Còn ông Lý thì vẫn thản nhiên nói: “Thì chỉ là một người phụ nữ thôi mà, đùa chút có sao đâu, đâu có chế t ai.”
Lão Từ cũng giận dữ, lạnh lùng lên tiếng:
“Lễ tế thần cần là thiếu nữ, nếu bị làm nhơ bẩn thì mọi công sức đều uổng phí.”
“Theo nghi lễ, ai phá hoại tế lễ sẽ phải chịu hình phạt đóng dấu bằng sắt nung đỏ. Anh nó, đi chuẩn bị đi.”
Tôi thấy ông Lý hoảng sợ, vội túm lấy tay lão Từ, khóc lóc:
“Tôi không dám nữa đâu! Đừng hành tôi, tôi sai rồi mà!”
Sợ bị phát hiện, tôi lặng lẽ rút về phòng.
Đêm hôm đó, tiếng gào thét đau đớn của ông Lý vang vọng trong đêm tối suốt cả đêm.
Sáng hôm sau, không còn thấy bóng dáng ông Lý đâu nữa.
Trong nhà vẫn giữ vẻ yên bình như chưa từng có chuyện gì xảy ra.
Mẹ tôi đưa cho chị dâu một quả trứng gà trắng:
“Hôm qua bị dọa sợ, hôm nay phải tẩm bổ cho tốt.”
Anh trai tôi cũng gắp một miếng thịt gà bỏ vào bát chị:
“Lão Từ đã phạt ông ta rồi, sau này không dám nữa đâu.”
Chị dâu cúi đầu, xấu hổ:
“Chờ cưới xong là ổn thôi.”
Cả mẹ và anh tôi cùng bật cười:
“Nuôi cho trắng trẻo mũm mĩm, cưới mới đẹp mắt.”
Tôi chỉ lặng lẽ cúi đầu ăn cơm, chẳng nói câu nào.
Dường như tất cả đều đang mong chờ ngày cưới của anh trai và chị dâu.
Và ngày đó... cũng sắp đến rồi.
Ngày cưới được chọn vào đầu tháng Bảy — là ngày mẹ tôi tự tay xem và quyết định.
Vài ngày trước lễ cưới, nhà tôi bắt đầu bận rộn chuẩn bị.
Mẹ tôi càng chăm lo cho chị dâu kỹ lưỡng hơn, thậm chí ngay cả việc quét nhà nhẹ nhất cũng không để chị động tay vào.
Bà bảo:
“Cưới xin là đại sự, tân nương không được lao lực, phải dưỡng sức, phải thật xinh đẹp để gả đi.”
Cả xóm làng dường như cũng vui lây, ai nấy đều tất bật như đang chuẩn bị cho một đại lễ long trọng.